Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nặn"
nặn
tạo hình
điêu khắc
nặn tượng
nặn bánh
nặn mủ
nặn sữa
bóp
nhào
định hình
chế tác
sáng tạo
làm giả
bịa đặt
dựng chuyện
làm ra
tạo ra
biến đổi
thay đổi
mô phỏng