Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nặn óc"
động não
công não
tập kích não
động não
cân nhắc
thảo luận
hội thảo
hội đồng
phân tích
suy nghĩ
trăn trở
đau đầu
nghiên cứu
suy tư
điều tra
khảo sát
lập luận
xem xét
tìm hiểu
đối chiếu
thảo luận góp ý