Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nặng nợ"
nợ nần
gánh nặng
ràng buộc
vướng bận
trói buộc
khó dứt
khó quên
nặng lòng
đeo bám
lưu luyến
vương vấn
nặng trĩu
nặng nề
cảm thấy nặng nề
khó chịu
phiền toái
nợ duyên
nợ kiếp
nợ quá khứ
nợ văn chương