| khiếm thính | không nghe được | điếc | câm điếc |
| nghe kém | nghe không rõ | hơi điếc | mất thính lực |
| giảm thính lực | khó nghe | khó tiếp thu âm thanh | không nghe thấy |
| lãng tai | tai kém | tai không nhạy | tai yếu |
| không nhạy cảm với âm thanh | không tiếp nhận âm thanh | không phân biệt âm thanh | không rõ âm thanh |