Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nẹp"
thanh nẹp
nẹp máng
gia cố
chống đỡ
dấu ngoặc nhọn
nẹp gỗ
nẹp kim loại
nẹp nhựa
nẹp ống
nẹp ván
nẹp tường
nẹp khung
nẹp lưng
nẹp chân
nẹp bọc
nẹp cố định
nẹp hỗ trợ
nẹp bảo vệ
nẹp kết cấu
nẹp chịu lực