Từ đồng nghĩa với "nẹt"

quát nạt răn đe đánh nẹt
dọa mắng chửi thúc giục
hăm dọa đe dọa thúc ép khiển trách
trừng phạt phê bình xỉ vả mắng mỏ
đánh đập thuyết phục khuyên nhủ nhắc nhở