Từ đồng nghĩa với "nẻ"

nứt nẻ nứt rạn nứt bể nứt
vỡ nứt toác nứt gãy nứt nẻ ra
nứt vỡ nứt nẻ mặt đất nứt nẻ da nứt nẻ gỗ
nứt nẻ đá nứt nẻ tường nứt nẻ bề mặt nứt nẻ vết thương
nứt nẻ vết nứt nứt nẻ khe hở nứt nẻ vết nứt nhỏ nứt nẻ chỗ yếu