Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nếm trải"
trải nghiệm
thể nghiệm
cảm nhận
nếm thử
thưởng thức
nhấm nháp
ăn thử
nếm mùi
sự trải qua
cảm giác thích thú
thử
khám phá
trải qua
đối mặt
gặp gỡ
chạm trán
thử thách
khám nghiệm
sự nếm mùi
sự cảm nhận