Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nếp nhà"
gạo nếp nhà
gạo nếp
nếp
nếp cái
nếp thơm
nếp cẩm
nếp nương
nếp hạt
nếp trắng
nếp vàng
nếp ngọc
nếp dẻo
nếp mềm
nếp bắc
nếp miền
nếp lứt
nếp sáp
nếp bầu
nếp bát
nếp bông