Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nếp nhăn"
nhăn
nhăn mặt
co rúm
gấp lại
suy nghĩ
đau đớn
xúc động
trán nhăn
biểu cảm
căng thẳng
khó chịu
mệt mỏi
lo lắng
bực bội
khó khăn
suy tư
trầm tư
nghi ngờ
khắc khổ
đăm chiêu