Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nề nếp"
thói quen
lề thói hằng ngày
nếp sống
thông lệ
thói tục
hàng ngày
định kỳ
nếp cũ
thông thường
bình thường
quy tắc
thói quen hàng ngày
nề nếp
lệ thường
thói quen sinh hoạt
thói quen xã hội
tập quán
hành vi
cách thức
phong tục
truyền thống