Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nền"
nền tảng
cơ sở
phông nền
hậu cảnh
bối cảnh
môi trường
nền văn hóa
nền kinh tế
nền hòa bình
nền móng
nền đất
nền nhà
nền trắng
nền đen
nền nhạc
nền tảng xã hội
nền tảng giáo dục
nền tảng công nghệ
nền tảng pháp lý
nền tảng tâm lý