Từ đồng nghĩa với "nể nả"

nể nang nể trọng tôn trọng kính trọng
thương xót thương cảm đánh giá cao khâm phục
ngại ngại ngùng không dám không nỡ
nhún nhường hạ mình nhượng bộ tha thứ
độ lượng khoan dung lòng vị tha đối xử tốt