Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nể nả"
nể nang
nể trọng
tôn trọng
kính trọng
thương xót
thương cảm
đánh giá cao
khâm phục
ngại
ngại ngùng
không dám
không nỡ
nhún nhường
hạ mình
nhượng bộ
tha thứ
độ lượng
khoan dung
lòng vị tha
đối xử tốt