Từ đồng nghĩa với "nịnh tính"

nịnh nịnh hót phỉnh nịnh xu nịnh
tâng bốc bợ đỡ khen khen ngợi
tán dương lời nịnh hót lời bợ đỡ lời tâng bốc
khen ngợi khiêm tốn giả tạo ton hót lời tán thưởng
người nói ngọt ngào cầu cạnh điếu văn liếm láp
sự xu nịnh