Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nốc"
cú đánh
đòn
đánh
đập
tát
gõ cửa
va
va đụng
cú va chạm
va vào
thuyền
mái chèo
thuyền buồm
thuyền đánh cá
thuyền gỗ
thuyền nhỏ
thuyền lớn
thuyền du lịch
thuyền chở hàng
thuyền hơi