| đánh bại | hạ gục | đo ván | thắng |
| đánh ngã | hạ | đánh | đánh cho tơi tả |
| đánh cho tan nát | đánh cho sấp mặt | đánh cho bầm dập | đánh cho thê thảm |
| đánh cho tơi tả | đánh cho ngã | đánh cho rụng rời | đánh cho choáng váng |
| đánh cho choáng | đánh cho choáng váng | đánh cho mất phương hướng | đánh cho mất trí |