Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nối ngôi"
kế vị
tiếp quản
quyền kế vị
sự kế tiếp
sự thừa kế
sự kế thừa
sự nối ngôi
thừa kế
kế thừa
nối tiếp
tiếp nối
thừa hưởng
chuyển giao
thừa kế ngai vàng
đăng quang
lên ngôi
nắm quyền
thừa kế quyền lực
tiếp nhận
chuyển nhượng
kế tục