Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nối tiếp"
liên tiếp
tiếp theo
kế tiếp
tiếp tục
liên tục
tuần tự
theo thứ tự
theo sau
trình tự
theo từng dãy
theo từng hàng
theo từng chuỗi
ra từng số
xuất bản nối tiếp
có thứ tự
không song song
không đồng bộ
ra từng kỳ
xuất bản liên tục
tiếp diễn