Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nối đoá"
nổi đoá
nổi giận
nổi cáu
nổi xung
nổi loạn
nổi cơn
nổi hứng
nổi khùng
nổi điên
nổi sùng
nổi bão
nổi sóng
nổi dậy
nổi bật
nổi lên
nổi tiếng
nổi trội
nổi bật lên
nổi cộm
nổi rần rần