Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nối đuôi"
hàng đợi
xếp hàng
sắp hàng
hàng
đuôi sam
nối tiếp
tiếp nối
liên tiếp
kế tiếp
đi sau
theo sau
đi liền
đi kèm
đi cùng
nối nhau
nối kết
nối lại
nối tiếp nhau
đi theo
đi sau nhau