Từ đồng nghĩa với "nối đuôi"

hàng đợi xếp hàng sắp hàng hàng
đuôi sam nối tiếp tiếp nối liên tiếp
kế tiếp đi sau theo sau đi liền
đi kèm đi cùng nối nhau nối kết
nối lại nối tiếp nhau đi theo đi sau nhau