Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nối đõi"
kế thừa
tiếp nối
nối tiếp
kế tục
thừa kế
duy trì dòng giống
tiếp tục dòng giống
có con
sinh con
đẻ con
nối dõi tông đường
truyền lại
truyền thống
dòng dõi
hậu duệ
con cháu
hậu thế
thế hệ sau
tổ tiên
dòng họ