Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nốt"
nốt
dấu
ghi
ký hiệu
dấu hiệu
chú thích
ghi chú
phụ chú
lưu ý
thông báo
ghi chép
ký tự
nốt nhạc
nốt tàn nhang
nốt muỗi cắn
cước chú
lời ghi chép
lời chú
chú giải
sự lưu ý