Từ đồng nghĩa với "nồi cổ cong"

cổ ngỗng cong cổ nồi ổ gà nồi cổ
nồi cong nồi gà nồi bầu nồi lẩu
nồi hầm nồi nấu nồi cơm nồi nước
nồi xôi nồi hấp nồi đun nồi chưng
nồi bếp nồi thủy tinh nồi nhôm nồi gang