Từ đồng nghĩa với "nồi niêu"

nồi niêu đồ sành sứ đồ gốm
đất nung chậu xoong chảo
bát đĩa nồi cơm nồi áp suất
nồi hấp nồi lẩu nồi soup nồi xào
nồi nấu bình nấu bình đun bình giữ nhiệt