Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nồi đình"
lẩu
hầm
súp
canh
món hầm
món lẩu
nước dùng
nồi lẩu
nồi canh
nồi hầm
món nước
món ăn nước
nước hầm
nước lẩu
nồi nước
nồi nấu
món ăn nóng
món ăn ấm
món ăn gia đình
món ăn truyền thống