Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nồng"
oi bức
nóng
nhiệt đới
oi ả
ẩm ướt
ấm áp
sôi sục
đỏ
thiêu đốt
rực rỡ
khó chịu
ngột ngạt
khan hiếm gió
mờ mịt
dày đặc
nặng nề
trời nồng
khó thở
xối xả
xèo xèo