Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nồng nàn"
nồng nhiệt
tha thiết
say đắm
say mê
cuồng nhiệt
nồng thắm
hăng say
nóng bỏng
nhiệt liệt
hăng hái
đam mê
say sưa
thắm thiết
thiết tha
sôi nổi
đắm đuối
da diết
đăm chiêu
nồng nàn
nồng ấm