Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nổ cướp"
nổ sớm
nổ bất ngờ
nổ trước thời hạn
nổ không đúng lúc
nổ không theo kế hoạch
nổ không đúng giờ
nổ vội
nổ gấp
nổ lén
nổ đột ngột
nổ chớp nhoáng
nổ nhanh
nổ liều
nổ bừa
nổ ẩu
nổ hỏng
nổ sai
nổ lạc
nổ hụt
nổ nhầm