Từ đồng nghĩa với "nổ mìn"

phá mìn nổ phát nổ đánh nổ
kích nổ gây nổ thổi bay phá hủy
tấn công đánh sập phá vỡ làm nổ
xé toạc bùng nổ nổ tung nổ vỡ
đập tan hủy diệt tiêu diệt phá hoại