Từ đồng nghĩa với "nổi bọt"

sủi bọt sôi sục sôi sùi bọt
có bọt như bọt nổi bọt sủi
bùng lên dâng lên bùng nổ sôi lên
sôi động khuấy động khuấy bốc lên
tăng lên phun trào vùng vẫy lăn tăn
xao động