Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nổi gót"
kế thừa
tiếp nối
kế tục
thừa hưởng
tiếp bước
nối tiếp
duy trì
tiếp quản
gìn giữ
phát huy
tiếp diễn
tiếp sức
đi theo
theo chân
học hỏi
truyền lại
góp nhặt
đi tiếp
đi theo dấu chân
đi trên con đường