Từ đồng nghĩa với "nổi gót"

kế thừa tiếp nối kế tục thừa hưởng
tiếp bước nối tiếp duy trì tiếp quản
gìn giữ phát huy tiếp diễn tiếp sức
đi theo theo chân học hỏi truyền lại
góp nhặt đi tiếp đi theo dấu chân đi trên con đường