Từ đồng nghĩa với "nổi nghiệp"

kế thừa tiếp nối thừa hưởng nối nghiệp
kế tục duy trì tiếp quản phát triển
tiếp bước gìn giữ bảo tồn duy trì
tiếp diễn tiếp cận thực hiện tiến hành
tiến tới đảm nhận chấp nhận thực thi