Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nổi nghiệp"
kế thừa
tiếp nối
thừa hưởng
nối nghiệp
kế tục
duy trì
tiếp quản
phát triển
tiếp bước
gìn giữ
bảo tồn
duy trì
tiếp diễn
tiếp cận
thực hiện
tiến hành
tiến tới
đảm nhận
chấp nhận
thực thi