Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nổi ngôi"
lên ngôi
đăng quang
thế ngôi
nhậm chức
nắm quyền
cai trị
lên chức
thống trị
được phong
trị vì
thừa kế
tiếp quản
được bầu
được chỉ định
được công nhận
được tôn vinh
được bổ nhiệm
được giao quyền
được trao quyền
được phong tước