Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nổi nênh"
trôi nổi
lênh đênh
bấp bênh
mông lung
lơ lửng
không định hướng
vô định
mờ mịt
lạc lõng
không rõ ràng
đi lang thang
không có đích
vô định hướng
lơ đãng
mê mải
đi lang thang
không chắc chắn
bơ vơ
vô vọng
mất phương hướng