Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nổi supde"
nổi hơi
nổi bọt
nổi lên
nổi phồng
nổi bật
nổi dậy
nổi sóng
nổi lềnh bềnh
nổi váng
nổi bồng bềnh
nổi lềnh
nổi bùng
nổi bừng
nổi rực
nổi bừng bừng
nổi cuồn cuộn
nổi ầm ầm
nổi lửa
nổi hứng
nổi hứng thú