Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nổn tẳng"
nền tảng
cơ sở
căn cứ
chân đế
bệ đỡ
nền móng
cốt lõi
hạ tầng
cơ cấu
khung
bộ khung
nền kinh tế
cơ sở hạ tầng
nền tảng vững chắc
cơ sở vật chất
nền tảng xã hội
nền tảng văn hóa
nền tảng chính trị
nền tảng giáo dục
nền tảng phát triển