Từ đồng nghĩa với "nổn tẳng"

nền tảng cơ sở căn cứ chân đế
bệ đỡ nền móng cốt lõi hạ tầng
cơ cấu khung bộ khung nền kinh tế
cơ sở hạ tầng nền tảng vững chắc cơ sở vật chất nền tảng xã hội
nền tảng văn hóa nền tảng chính trị nền tảng giáo dục nền tảng phát triển