Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nỗ"
cọc
trụ
cột
đóng
nõ na
ống
đường ống
phân cuống
mứt
quả
hút
thuốc
nã
bả
điểu
chổi
chắc
cây
tụt
xây