Từ đồng nghĩa với "nộ cổ"

bảo thủ cổ hủ khư khư nệ cổ
truyền thống lỗi thời cố chấp cố hữu
không chịu thay đổi đứng yên bám víu giữ gìn
không tiến bộ cứng nhắc bảo tồn thụt lùi
không linh hoạt đi ngược không đổi mới đi theo lối cũ