Từ đồng nghĩa với "nội biến"

nội chiến nội loạn khủng hoảng biến động
xung đột bất ổn rối ren căng thẳng
đấu tranh bất hòa sự phản kháng sự chống đối
sự chia rẽ sự phân hóa sự bất mãn sự nổi dậy
sự lộn xộn sự xáo trộn sự tranh chấp sự bất đồng