Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nội biến"
nội chiến
nội loạn
khủng hoảng
biến động
xung đột
bất ổn
rối ren
căng thẳng
đấu tranh
bất hòa
sự phản kháng
sự chống đối
sự chia rẽ
sự phân hóa
sự bất mãn
sự nổi dậy
sự lộn xộn
sự xáo trộn
sự tranh chấp
sự bất đồng