Từ đồng nghĩa với "nội nhân"

kẻ chủ mưu người phản bội người trong cuộc tay trong
đồng phạm người trợ giúp người khởi xướng người cung cấp thông tin
cộng sự phụ tá người điều khiển người tiếp tay
người của nội bộ đồng nghiệp người ở trong trợ giúp
nguồn bên trong người đồng hành người hỗ trợ
người tham gia