Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nội sinh"
tự sinh
tự phát
nội tại
tự nhiên
tự thân
tự lực
tự tạo
nội lực
nội bộ
tự động
tự hình thành
tự phát triển
tự sinh ra
nội sinh hóa
tự phát sinh
nội tâm
nội dung
nội dung hóa
nội sinh tính
nội sinh phẩm