Từ đồng nghĩa với "nội thuộc"

phụ thuộc thuộc hạ cấp dưới người phục vụ
người hầu phục tùng công ty con cấp phó
trợ lý phụ tá đàn em cộng sự
người giúp việc người dưới quyền đệ tử học trò
người theo người phụ thuộc tùy tùng người dưới