Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nội thị"
hoạn quan
nô bộc
nô lệ
cung nữ
cung tần
hầu cận
thái giám
người hầu
người phục vụ
cận thần
thần tử
người trong cung
người hầu cận
người phục vụ trong cung
cung nhân
cung đình
người làm trong cung
người làm công
người giúp việc
người chăm sóc