Từ đồng nghĩa với "nội tiếp"

nội tâm suy ngẫm suy tư hướng nội
sự nội quan thiền định tự suy xét tự chiêm nghiệm
tự hấp thụ sự tự xem xét nội tâm soi xét nghiền ngẫm
suy nghĩ lại nội tỉnh tự kiểm tra bản thân tự phản ánh
tự đánh giá tự phân tích tự nhận thức tự tìm hiểu