Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nội tiếp"
nội tâm
suy ngẫm
suy tư
hướng nội
sự nội quan
thiền định
tự suy xét
tự chiêm nghiệm
tự hấp thụ
sự tự xem xét nội tâm
soi xét
nghiền ngẫm
suy nghĩ lại
nội tỉnh
tự kiểm tra bản thân
tự phản ánh
tự đánh giá
tự phân tích
tự nhận thức
tự tìm hiểu