Từ đồng nghĩa với "nội trị"

chính trị nội bộ nội chính đấu đá nội bộ phe phái
quản lý nội bộ chính quyền nội bộ công việc nội bộ xung đột nội bộ
đối kháng nội bộ mâu thuẫn nội bộ chiến lược nội bộ thảo luận nội bộ
điều hành nội bộ tổ chức nội bộ hợp tác nội bộ đồng thuận nội bộ
cạnh tranh nội bộ sự vụ nội bộ chính sách nội bộ quyết định nội bộ