Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nội tâm"
thầm kín
tâm tư
tình cảm
trong thâm tâm
bên trong
bề trong
ruột
tinh thần
cảm xúc
nỗi lòng
tâm hồn
tâm trạng
suy nghĩ
cảm nhận
nội tâm phong phú
tâm lý
tâm sự
trong cùng
gần gũi
ẩn sâu