Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nội xâm"
giặc nội xâm
tham nhũng
quan liêu
lãng phí
tai hoạ
đầu độc
phá hoại
suy thoái
mất mát
bất công
thối nát
suy đồi
khủng hoảng
bạo loạn
xung đột
nội chiến
bất ổn
đối kháng
phản bội
phản động