Từ đồng nghĩa với "nội xâm"

giặc nội xâm tham nhũng quan liêu lãng phí
tai hoạ đầu độc phá hoại suy thoái
mất mát bất công thối nát suy đồi
khủng hoảng bạo loạn xung đột nội chiến
bất ổn đối kháng phản bội phản động