Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nội động"
hướng nội
nội tâm
nội quan
phản chiếu
tâm lý
chủ quan
tự thân
tự nhiên
tự ý
tự phát
nội tại
nội dung
tự lực
tự giác
tự kỷ
tự nguyện
nội bộ
nội dung
nội dung hóa
nội sinh