Từ đồng nghĩa với "nội ứng"

nội ứng đồng minh cộng tác viên người trong cuộc
người nội bộ người hỗ trợ người đồng hành người liên kết
người tham gia người phối hợp đối tác hỗ trợ nội bộ
mạng nội bộ ứng dụng nội bộ cán bộ nội bộ tình báo nội bộ
thông tin nội bộ chiến lược nội bộ phối hợp nội bộ liên minh nội bộ