Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nộm"
nộm
gỏi
salad
rau trộn
món trộn
món ăn sống
rau sống
thịt trộn
đồ trộn
món ăn lạnh
món ăn tươi
món ăn chua
món ăn giòn
món ăn nhẹ
món ăn vặt
món ăn nhanh
món ăn miền Bắc
món ăn miền Trung
món ăn miền Nam